Cọc Bê Tông D300 Là Gì? Báo Giá Cọc Bê Tông D300 Mới Nhất Năm 2025

Trong các công trình dân dụng hiện nay, cọc bê tông D300 đang trở thành một trong những lựa chọn phổ biến và tối ưu nhờ tính linh hoạt, dễ thi công và chi phí hợp lý. Nếu bạn đang tìm hiểu về loại cọc này hoặc muốn cập nhật báo giá cọc bê tông D300 mới nhất, bài viết dưới đây từ Mai Sơn Phát sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và chính xác.

Cọc Bê Tông D300 Là Gì?

Cọc bê tông D300 là một loại cọc nền móng được sử dụng để truyền tải trọng của công trình xuống các lớp đất sâu hơn, có khả năng chịu lực tốt hơn. Chữ “D300” ở đây thể hiện đường kính danh nghĩa là 300mm. Trên thị trường, cọc D300 thường tồn tại dưới hai dạng chính:

Cọc bê tông ly tâm D300 (phổ biến nhất):

  • Đây là loại cọc được sản xuất bằng phương pháp quay ly tâm, sử dụng bê tông mác cao (thường là Mác 600 – 800 hay 60-80 MPa) và cốt thép cường độ cao được kéo căng trước (dự ứng lực).
  • Cọc ly tâm có dạng ống tròn rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội nhờ cấu trúc đặc chắc và ứng suất nén trước.
  • Có hai loại chính:
    • Cọc PC (Prestressed Concrete): Cọc bê tông dự ứng lực thông thường.
    • Cọc PHC (Prestressed High-Strength Concrete): Cọc bê tông dự ứng lực cường độ cao, có khả năng chịu tải và chống ăn mòn vượt trội hơn.
  • Đặc điểm nổi bật: Độ bền cao, khả năng chống chịu ăn mòn và thời tiết tốt, thi công nhanh chóng do là sản phẩm đúc sẵn, thân thiện môi trường (giảm thiểu vật liệu).
  • Sức chịu tải:
    • Cọc PC D300: Khoảng 40 – 50 tấn.
    • Cọc PHC D300: Có thể đạt 70 – 80 tấn, thậm chí cao hơn tùy thuộc vào thiết kế và địa chất cụ thể.
Cọc bê tông ly tâm
Cọc Bê Tông Ly Tâm D300

Cọc bê tông cốt thép đúc sẵn dạng vuông 300x300mm:

    • Là cọc có tiết diện hình vuông, cạnh 300mm.
    • Sử dụng bê tông mác thấp hơn so với cọc ly tâm (thường Mác 250 – 300) và thép thông thường.
    • Sức chịu tải: Khoảng 50 tấn.

Ứng Dụng Đa Dạng của Cọc Bê Tông D300

Cọc bê tông D300, với khả năng chịu tải vượt trội và độ bền cao, đã trở thành một giải pháp nền móng lý tưởng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình công trình, từ dân dụng đến công nghiệp và hạ tầng. Sự linh hoạt và hiệu quả của nó đặc biệt phát huy tác dụng khi công trình có tải trọng lớn hoặc được xây dựng trên nền đất yếu.

1. Công Trình Dân Dụng Quy Mô Lớn

Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, Cọc Bê Tông D300 thường được lựa chọn cho các công trình có tải trọng lớn hơn nhà ở thông thường, nơi cọc D200 có thể không đủ đáp ứng hoặc cần số lượng cọc quá nhiều, gây tốn kém và phức tạp trong thi công.

  • Nhà phố, biệt thự nhiều tầng: Đối với những ngôi nhà phố cao tầng (từ 4-5 tầng trở lên) hoặc các biệt thự có diện tích lớn, cấu trúc phức tạp, Cọc Bê Tông D300 cung cấp một nền móng vững chắc, đảm bảo ổn định lâu dài và khả năng chịu tải trọng từ các tầng trên, đồ đạc và hoạt động sinh hoạt. Nó giúp phân bổ đều tải trọng xuống lớp đất sâu hơn, tránh tình trạng lún lệch hoặc nứt tường.
  • Chung cư mini, khu dân cư liền kề: Các dự án chung cư mini hoặc dãy nhà liền kề có số lượng căn hộ lớn, mật độ xây dựng cao thường đòi hỏi giải pháp móng khỏe hơn. Cọc D300 giúp đảm bảo an toàn kết cấu cho toàn bộ khối nhà, đặc biệt quan trọng ở các khu vực đô thị có nền đất không đồng nhất.
Ứng Dụng Đa Dạng của Cọc Bê Tông D300
Ứng Dụng Đa Dạng của Cọc Bê Tông D300

2. Công Trình Công Nghiệp và Sản Xuất

Các công trình công nghiệp luôn đặt ra yêu cầu cao về khả năng chịu tải do đặc thù có nhiều máy móc, thiết bị nặng, và hệ thống nhà xưởng rộng lớn. Cọc D300 là lựa chọn lý tưởng trong những trường hợp này.

  • Nhà xưởng, nhà kho, nhà máy: Đây là những công trình có tải trọng tập trung lớn từ sàn nhà, hệ thống máy móc sản xuất, và hàng hóa lưu trữ. Cọc D300 đảm bảo nền móng đủ sức chịu đựng các tải trọng này mà không bị lún hoặc biến dạng quá mức, duy trì hoạt động sản xuất ổn định. Khả năng vượt nhịp lớn khi kết hợp với kết cấu thép cũng giúp tối ưu không gian bên trong nhà xưởng.
  • Hệ thống bồn chứa, silo: Các công trình chứa chất lỏng hoặc vật liệu rời khối lượng lớn như bồn chứa dầu, nước, hay silo lương thực đòi hỏi nền móng cực kỳ ổn định và có khả năng chịu tải trọng thẳng đứng rất cao. Cọc D300 cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để chống lại áp lực lớn từ bên trong.

3. Công Trình Thương Mại và Dịch Vụ

Các công trình thương mại và dịch vụ thường là những tòa nhà cao tầng, có quy mô lớn, mật độ sử dụng cao và thường có tầng hầm. Cọc D300 là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định cho các kết cấu này.

  • Trung tâm thương mại, siêu thị: Với lượng khách hàng lớn, các khu vực trưng bày hàng hóa và hệ thống kỹ thuật phức tạp, nền móng của trung tâm thương mại cần phải rất vững chắc. Cọc D300 đáp ứng yêu cầu này, đặc biệt khi có các tầng hầm đỗ xe hoặc các hạng mục phụ trợ dưới mặt đất.
  • Khách sạn, tòa nhà văn phòng: Đây là những công trình cao tầng, chịu tải trọng gió, tải trọng động từ người sử dụng và các hệ thống cơ điện. Cọc D300 giúp truyền tải các lực này một cách an toàn xuống các lớp đất sâu, đảm bảo tính bền vững và sự thoải mái cho người sử dụng.
  • Bãi đỗ xe nhiều tầng: Các bãi đỗ xe thường có tải trọng tĩnh lớn từ các phương tiện và tải trọng động từ quá trình di chuyển của xe. Cọc D300 cung cấp nền móng vững chắc để chịu đựng các tải trọng này một cách hiệu quả.
Dịch vụ ép cọc bê tông
Dịch vụ ép cọc bê tông

4. Công Trình Công Cộng và Hạ Tầng Kỹ Thuật

Cọc Bê Tông D300 cũng có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình công cộng và các hạng mục hạ tầng, nơi yêu cầu sự ổn định và an toàn cao.

  • Trường học, bệnh viện: Những công trình này cần sự ổn định tuyệt đối để đảm bảo an toàn cho học sinh, bệnh nhân và đội ngũ cán bộ. Cọc D300 giúp xây dựng nền móng vững chắc, chống lại các tác động từ địa chất hoặc tải trọng sử dụng.
  • Trạm biến áp, tháp viễn thông: Các công trình này tuy có diện tích mặt bằng nhỏ nhưng tải trọng tập trung cao và yêu cầu độ ổn định cực lớn để đảm bảo hoạt động của các thiết bị quan trọng. Cọc Bê Tông D300 là lựa chọn tối ưu.
  • Hạng mục cầu, cống, bờ kè: Trong một số dự án hạ tầng giao thông hoặc thủy lợi, Cọc Bê Tông D300 được sử dụng làm móng cho các trụ cầu nhỏ, cống hộp, hoặc để gia cố nền đất cho các công trình bờ kè, đê điều, đặc biệt là ở những khu vực có nền đất yếu hoặc chịu tác động của nước.

Nhìn chung, cọc bê tông D300 là một giải pháp nền móng đa năng, hiệu quả và đáng tin cậy. Nó đặc biệt phù hợp cho những dự án đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền cao và ổn định lâu dài, góp phần quan trọng vào sự thành công và an toàn của mọi công trình.

Bảng Giá Tham Khảo Cọc Bê Tông D300 Mới Nhất Năm 2025

Dưới đây là bảng giá tham khảo cọc bê tông D300 cập nhật đến giữa năm 2025. Xin lưu ý rằng đây là giá vật tư cọc chưa bao gồm chi phí vận chuyển, chi phí nhân công ép cọc và các chi phí phát sinh khác. Để có báo giá chính xác cho dự án của bạn, bạn nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp uy tín.

1. Báo Giá Cọc Bê Tông Ly Tâm D300 (PC & PHC)

Loại Cọc Ly Tâm D300 Mác Bê Tông Chiều Dài Cọc (m) Đơn Giá Cọc/m (VNĐ/m) Ghi Chú
Cọc PC D300 600 – 700 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 190.000 – 220.000 Giá có thể thay đổi tùy cấu tạo thép và nhà máy sản xuất.
Cọc PHC D300 800 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 210.000 – 250.000 Cường độ cao hơn, độ bền vượt trội, giá thành nhỉnh hơn.

2. Báo Giá Cọc Bê Tông Vuông 300x300mm

Kích Thước Cọc Vuông Loại Thép Chủ Mác Bê Tông Đơn Giá Cọc/m (VNĐ/m) Ghi Chú
300x300mm $\phi$16 (nhà máy) 250 – 300 240.000 – 270.000 Phù hợp cho công trình dân dụng, mặt bằng nhỏ.
300x300mm $\phi$18 (nhà máy) 250 – 300 290.000 – 310.000 Dùng khi yêu cầu khả năng chịu tải lớn hơn.

3. Chi Phí Thi Công Ép Cọc D300

Chi phí ép cọc là một phần quan trọng trong tổng chi phí hạng mục móng. Chi phí này thường bao gồm nhân công, máy móc, vận chuyển thiết bị và các công tác phụ trợ.

  • Chi phí ép cọc theo mét dài (đối với khối lượng lớn > 1000md):
    • Áp dụng cho máy ép tải hoặc máy ép Robot có công suất lớn.
    • Mức giá dao động khoảng 40.000 – 70.000 VNĐ/md.
  • Chi phí ép cọc trọn gói (đối với khối lượng nhỏ < 1000md hoặc công trình trong hẻm, mặt bằng hẹp):
    • Các nhà thầu thường đưa ra mức giá trọn gói cho toàn bộ công trình để đảm bảo hiệu quả kinh tế.
    • Mức giá này có thể từ 70 triệu – 120 triệu VNĐ/công trình cho một căn nhà phố hoặc biệt thự nhỏ, tùy thuộc vào độ phức tạp, chiều sâu cọc và điều kiện mặt bằng.

Việc đầu tư vào một nền móng vững chắc bằng Cọc Bê Tông D300 là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và tuổi thọ của toàn bộ công trình. Do đó, việc lựa chọn loại cọc phù hợp và đối tác cung cấp, thi công uy tín là vô cùng quan trọng.

Đừng ngần ngại liên hệ ngay với các nhà cung cấp cọc bê tông Mai Sơn Phát chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và báo giá chính xác nhất cho dự án của bạn trong năm 2025. Hãy cung cấp đầy đủ thông tin về thiết kế và địa chất công trình để đảm bảo bạn nhận được giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí nhất. Một nền móng vững chắc hôm nay sẽ là tiền đề cho một công trình bền vững mai sau!

Tags: