Bạn đang tìm báo giá cọc vuông 300×300 mới nhất kèm đầy đủ thông tin về cọc vuông? Trong xây dựng móng cọc, việc chọn đúng loại cọc không chỉ giúp công trình vững chắc mà còn tối ưu chi phí thi công. Bài viết này Mai Sơn Phát sẽ cung cấp cho bạn bảng giá cập nhật, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá, cùng địa chỉ cung cấp uy tín – để bạn yên tâm triển khai công trình đúng tiến độ và đạt chất lượng cao nhất.
1. Giới thiệu chung về cọc vuông 300×300
Trong các công trình xây dựng hiện nay, đặc biệt là nhà cao tầng, nhà xưởng công nghiệp hay hạ tầng cầu đường, móng đóng vai trò then chốt để đảm bảo sự an toàn và tuổi thọ. Một trong những loại vật liệu móng được lựa chọn nhiều nhất là cọc vuông 300×300. Đây là loại cọc bê tông cốt thép có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh 300mm, được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe.
Nhờ sức chịu tải cọc vuông 300×300 có thể đạt từ 60 – 120 tấn/cọc (tùy mác bê tông và điều kiện địa chất), loại cọc này phù hợp cho hầu hết các dự án quy mô lớn. Ngoài ra, sản phẩm còn có ưu điểm về độ bền, khả năng chống nứt, và tuổi thọ có thể lên đến hàng chục năm nếu thi công đúng kỹ thuật.
2. Chi tiết cấu tạo cọc vuông 300×300
Khi nói đến chi tiết cọc vuông 300×300, cần xem xét cả phần thép và bê tông:
Cốt 300×300:
- Thép chủ: Φ18 – Φ20, đảm bảo khả năng chịu lực nén và kéo.
- Thép đai: Φ6 – Φ8, khoảng cách từ 100mm – 150mm, chống nứt dọc thân cọc.
- Thép được gia công, uốn và buộc chặt theo đúng bản vẽ thiết kế.
Bê tông:
- Mác phổ biến: M300, M350, M400.
- Tỷ lệ cấp phối được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo cường độ nén.
Lớp bê tông bảo vệ: 30 – 40mm, giúp chống ăn mòn thép trong môi trường ẩm ướt hoặc ngập nước.
Chiều dài cọc 300×300:
- Các kích thước phổ biến: 6m, 8m, 10m, 12m.
- Có thể đặt sản xuất theo kích thước riêng, đảm bảo phù hợp với yêu cầu thiết kế móng.
3. Sức chịu tải của cọc vuông 300×300
Sức chịu tải cọc vuông 300×300 phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mác bê tông, loại thép, phương pháp ép, và điều kiện địa chất nơi thi công. Trung bình:
Mác bê tông | Sức chịu tải (tấn/cọc) |
---|---|
M300 | 60 – 80 |
M350 | 80 – 100 |
M400 | 100 – 120 |
Việc xác định chính xác tải trọng cần kết hợp kết quả khảo sát địa chất với bản vẽ CAD cọc 300×300. Nếu tải trọng yêu cầu lớn hơn, nhà thầu có thể lựa chọn mác bê tông cao hơn hoặc tăng số lượng cọc.
4. Bản vẽ CAD cọc 300×300
Bản vẽ CAD cọc 300×300 là tài liệu thể hiện toàn bộ thông số kỹ thuật: kích thước, bố trí cốt thép, vị trí nối, và chi tiết đầu cọc. Đây là căn cứ để:
- Đảm bảo sản xuất đúng thiết kế.
- Kiểm soát chất lượng thép và bê tông.
- Tránh sai sót trong quá trình thi công ép cọc.
Hầu hết các nhà máy sản xuất cọc uy tín đều cung cấp bản vẽ CAD miễn phí kèm theo sản phẩm, giúp chủ đầu tư và nhà thầu yên tâm khi triển khai.
5. Bảng báo giá cọc vuông 300×300 mới nhất 2025
Chiều dài cọc | Đơn giá (VNĐ/m) | Thành tiền/cây (VNĐ) |
---|---|---|
6m | 570.000 | 3.420.000 |
8m | 570.000 | 4.560.000 |
10m | 570.000 | 5.700.000 |
12m | 570.000 | 6.840.000 |
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, mác bê tông, và điều kiện giao hàng.
6. Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cọc vuông 300×300
Giá thành cọc phụ thuộc vào:
- Mác bê tông: Mác càng cao, giá càng cao.
- Loại thép: Thép Việt Nhật, Hòa Phát có giá cao hơn thép thường nhưng bền và an toàn hơn.
- Chiều dài cọc 300×300: Cọc dài tiêu tốn nhiều vật liệu và chi phí vận chuyển hơn.
- Số lượng đặt hàng: Số lượng lớn thường được chiết khấu.
- Khoảng cách vận chuyển: Gần nhà máy sẽ tiết kiệm phí hơn.
7. Quy trình sản xuất cọc vuông 300×300 chất lượng cao
Để đảm bảo sức chịu tải cọc vuông 300×300 đúng thiết kế và đạt tiêu chuẩn TCVN, quy trình sản xuất thường bao gồm các bước sau:
Chọn nguyên liệu chất lượng cao
- Xi măng PCB40 đảm bảo cường độ nén.
- Cát sạch đã sàng lọc, không lẫn tạp chất.
- Đá 1×2 cứng, đều kích thước.
- Thép chịu lực đạt chuẩn, có chứng chỉ xuất xưởng.
Gia công cốt thép 300×300
- Hàn hoặc buộc thép đúng bản vẽ CAD cọc 300×300.
- Đảm bảo kích thước, số lượng thanh, và khoảng cách đúng thiết kế.
- Kiểm tra mối hàn để tránh nứt gãy khi chịu tải.
Lắp dựng ván khuôn
- Sử dụng ván khuôn thép hoặc gỗ chắc chắn.
- Định vị chuẩn kích thước cọc vuông 300×300, tránh cong vênh.
Đổ bê tông
- Trộn bằng máy công suất lớn để hỗn hợp đồng đều.
- Đổ liên tục để tránh mạch ngừng.
- Dùng đầm rung loại nhỏ để loại bỏ bọt khí, tăng độ đặc chắc.
Dưỡng hộ bê tông
- Giữ ẩm liên tục tối thiểu 7 ngày.
- Che phủ tránh nắng gắt hoặc mưa lớn ảnh hưởng đến quá trình đông kết.
Kiểm tra chất lượng trước xuất xưởng
- Thử nén mẫu bê tông.
- Đo chính xác kích thước.
- Kiểm tra bề mặt, đảm bảo không nứt, sứt mẻ.
8. Quy trình thi công ép cọc vuông 300×300 đúng kỹ thuật
Quy trình ép cọc đạt chuẩn không chỉ giúp cọc đạt chiều dài thiết kế, mà còn đảm bảo độ ổn định và sức chịu tải của toàn bộ móng:
Khảo sát địa chất
- Xác định tầng đất tốt, chiều sâu đóng cọc và số lượng cọc cần sử dụng.
Chuẩn bị mặt bằng và thiết bị
- San phẳng khu vực thi công.
- Bố trí máy ép thủy lực công suất phù hợp.
Vận chuyển và tập kết cọc
- Đặt cọc trên bãi tập kết có kê đỡ, tránh cong hoặc sứt đầu.
Ép cọc
- Đưa cọc vào vị trí theo bản vẽ.
- Ép với lực ép phù hợp (theo thiết kế), giữ cọc thẳng đứng.
- Nếu cần nối cọc, thực hiện hàn nối chắc chắn và kiểm tra mối hàn.
Nghiệm thu cọc
- Ghi lại lực ép, chiều sâu đạt được.
- Kiểm tra độ ổn định, không để cọc nghiêng hoặc nứt.
9. Mai Sơn Phát – Địa chỉ cung cấp cọc vuông 300×300 uy tín chất lượng hàng đầu
Khi lựa chọn cọc vuông 300×300 cho công trình, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là giá cả mà còn phải đảm bảo độ bền, sức chịu tải và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Tại Mai Sơn Phát, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về sức chịu tải cọc vuông 300×300, chi tiết cọc, cốt 300×300, và chiều dài cọc phù hợp từng loại nền đất.
- Sản phẩm đạt chuẩn TCVN – Được sản xuất theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội, chống nứt vỡ trong quá trình ép và sử dụng lâu dài.
- Cung cấp bản vẽ CAD cọc 300×300 miễn phí – Bao gồm đầy đủ kích thước, thông số kỹ thuật, bố trí thép và chi tiết cốt thép, giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng triển khai thi công chính xác.
- Chiều dài cọc đa dạng – Từ 6m, 8m, 10m… đến 15m, tùy theo yêu cầu thiết kế và điều kiện địa chất của công trình.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi – Đội ngũ chuyên môn của Mai Sơn Phát sẵn sàng tư vấn phương án thi công, tải trọng ép, và cách tối ưu chi phí vật liệu.
- Giao hàng nhanh toàn quốc – Kho hàng luôn sẵn số lượng lớn, đảm bảo tiến độ, tránh gián đoạn thi công.
- Hỗ trợ thi công ép cọc trọn gói – Kết hợp cung cấp vật tư và thi công, tiết kiệm thời gian và đảm bảo đồng bộ chất lượng.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và hàng trăm công trình lớn nhỏ đã hoàn thiện, Mai Sơn Phát tự tin là đối tác tin cậy của các nhà thầu, chủ đầu tư và kỹ sư xây dựng.
📞 Liên hệ ngay Hotline – Để nhận báo giá tốt nhất, bản vẽ CAD miễn phí và tư vấn kỹ thuật chi tiết cho công trình của bạn. Đừng để tiến độ bị ảnh hưởng vì chậm vật tư – Mai Sơn Phát sẵn sàng giao hàng ngay, đúng chuẩn, đúng hẹn!
Công ty Cổ phần Thi công Cọc Bê Tông Mai Sơn Phát
- Hotline: 0969051066 – 0966315866 – 0888249111 (Gọi ngay để được tư vấn nhanh nhất!)
- Website: Congcocbetong.com
- Email: info@congcocbetong.com
Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và mang đến cho bạn giải pháp nền móng vững chắc, an toàn, góp phần vào sự thành công và bền vững cho mọi công trình.