Báo giá cọc dẫn ép âm mới 2025

Trong xây dựng móng cọc, cọc dẫn ép âm đóng vai trò cực kỳ quan trọng giúp định hướng và bảo vệ cọc chính trong quá trình thi công. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được báo giá cọc dẫn ép âm theo kích thước, vật liệu, yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, đồng thời hướng dẫn cách tính chiều dài cọc ép âm phù hợp với từng loại công trình.

1. Giới thiệu về cọc dẫn ép âm

Cọc dẫn ép âm là loại cọc bê tông cốt thép được dùng để dẫn hướng cọc chính khi thi công móng bằng phương pháp ép âm. Với chiều dài thường từ 1,5m đến 3m, cọc dẫn giúp mũi cọc chính xuyên qua lớp đất ban đầu chính xác và an toàn, giảm thiểu xô lệch. Đây là giải pháp không thể thiếu để đảm bảo chất lượng và độ bền của nền móng, đặc biệt trong các công trình nhà phố, nhà xưởng hoặc công trình cao tầng.

báo giá cọc dẫn ép âm

2. Vai trò của cọc dẫn trong thi công ép âm

  • Định hướng cọc chính vào đúng tim móng.
  • Giảm nguy cơ gãy hoặc nứt cọc khi gặp lớp đất cứng.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí do hạn chế phải ép lại.
  • Tăng khả năng chịu tải và tuổi thọ nền móng.

3. Cấu tạo và kích thước phổ biến của cọc dẫn ép âm

Cọc dẫn ép âm thường được sản xuất với các thông số:

Thông số Ý nghĩa Ứng dụng thực tế
Kích thước tiết diện: 200x200mm, 250x250mm, 300x300mm Quy định độ lớn mặt cắt ngang cọc, ảnh hưởng đến sức chịu tải. Công trình dân dụng thường dùng 200×200 hoặc 250×250; công trình lớn dùng 300×300.
Chiều dài: 1,5m – 3m Phù hợp cho giai đoạn dẫn hướng, không quá dài để dễ thi công. Dựa vào độ sâu lớp đất yếu và thiết kế móng để chọn chiều dài.
Mác bê tông: 300–350 Mác bê tông càng cao, khả năng chịu lực và chống nứt càng tốt. Công trình cần độ bền cao nên chọn mác 350.
Cốt thép: Thép chủ D12–D16, đai D6–D8 Thép chủ chịu lực chính, đai giữ ổn định kết cấu. Đảm bảo cọc không cong, gãy khi vận chuyển và ép xuống đất.
Bề mặt láng mịn, không rỗ, không nứt Tiêu chí kiểm tra chất lượng sản phẩm. Giúp tăng độ bền và giảm thấm nước vào bê tông.

4. Báo giá cọc dẫn ép âm mới 2025

Kích thước cọc dẫn Chiều dài Mác bê tông Đơn giá (VNĐ/cọc)
200x200mm 1,5m 300 230.000 – 270.000
250x250mm 2m 300 – 350 300.000 – 350.000
300x300mm 3m 350 420.000 – 500.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và vị trí công trình. Hãy liên hệ để được tư vấn và báo giá trực tiếp.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cọc dẫn ép âm

Những yếu tố được liệt kê sau chính là các biến số quyết định giá cọc dẫn ép âm:

Yếu tố Giải thích Ảnh hưởng đến giá
Mác bê tông và loại thép sử dụng Mác bê tông cao (300, 350) và thép chủ lớn (D16) sẽ chịu tải tốt hơn nhưng giá nguyên vật liệu cao hơn. Mác cao → Giá cao.
Kích thước và chiều dài cọc Cọc lớn (300x300mm) hoặc dài hơn (3m) tốn nhiều vật liệu và công sản xuất hơn. Tiết diện & chiều dài lớn → Giá cao.
Số lượng đặt hàng Đặt nhiều sẽ được chiết khấu do giảm chi phí sản xuất và vận chuyển. Số lượng lớn → Giá/đơn vị giảm.
Khoảng cách vận chuyển Cọc nặng và cồng kềnh, chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách và địa hình. Xa → Chi phí tăng.
Thời điểm mua Mùa xây dựng cao điểm (thường từ cuối năm đến đầu năm sau) giá vật liệu tăng do nhu cầu cao. Mua trái mùa → Giá thấp hơn.

6. Cách tính chiều dài cọc ép âm

Chiều dài cọc ép âm bao gồm cả cọc dẫncọc chính, được xác định dựa trên:

  • Chiều sâu lớp đất yếu – Xác định thông qua khảo sát địa chất công trình.
  • Độ cắm sâu của cọc chính – Thông thường bằng 1,5 lần đường kính cọc để đảm bảo lực ma sát và sức chịu tải.
  • Chiều dài cọc dẫn – Thêm từ 1,5m – 3m tùy điều kiện mặt bằng, địa chất và thiết bị thi công.

Công thức tính chiều dài cọc ép âm:

Tổng chiều dài cọc ép âm = Chiều sâu thiết kế + Chiều dài cọc dẫn

Ví dụ thực tế:
Nếu thiết kế yêu cầu cọc chính dài 18m và sử dụng cọc dẫn 2m, tổng chiều dài cần ép âm sẽ là 20m.
Điều này giúp nhà thầu tính toán chính xác khối lượng cọc cần đặt, tránh thiếu hoặc dư vật liệu, đồng thời lên kế hoạch chi phí hợp lý.

>> Xem thêm:

Báo giá cọc bê tông 250×250 tại Hà Nội

Trụ bê tông đúc sẵn 2m giá bao nhiêu? Cập nhật bảng giá mới nhất 2025

7. Quy trình thi công cọc dẫn ép âm chuẩn kỹ thuật

  • Khảo sát, định vị tim móng – Kỹ sư tiến hành đo đạc, xác định chính xác vị trí từng cọc trên bản vẽ và ngoài thực tế.

  • Vận chuyển và chuẩn bị cọc dẫn – Cọc được vận chuyển bằng xe chuyên dụng, đặt ngay ngắn tại công trường để tránh cong, gãy.

  • Lắp đặt, căn chỉnh cọc dẫn thẳng đứng – Sử dụng thiết bị căn chỉnh để đảm bảo cọc không nghiêng, lệch tim.

  • Ép cọc dẫn xuống độ sâu thiết kế – Máy ép thủy lực từ từ đưa cọc dẫn xuống lớp đất ổn định, tránh va chạm mạnh gây nứt cọc.

  • Nối và ép tiếp cọc chính – Khi cọc dẫn đạt độ sâu yêu cầu, tiến hành hàn nối cọc chính và tiếp tục ép cho đến khi đạt tải trọng thiết kế.

10. Mai Sơn Phát – Địa chỉ cung cấp cọc dẫn ép âm uy tín

Mai Sơn Phát là đơn vị uy tín hàng đầu chuyên cung cấp và thi công cọc dẫn ép âm tại Hà Nội và các tỉnh lân cận như Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nam… Với dây chuyền sản xuất hiện đại, mọi sản phẩm đều được kiểm soát chặt chẽ từ nguyên vật liệu đến thành phẩm, đảm bảo đúng mác bê tông, đúng kích thước, bề mặt láng mịn, không nứt rỗ.

Cống Cọc Mai Sơn Phát

Ngoài việc cung cấp cọc chất lượng cao, Mai Sơn Phát còn mang đến dịch vụ vận chuyển tận công trìnhthi công ép cọc trọn gói bằng máy móc hiện đại, giúp tối ưu thời gian và chi phí cho khách hàng. Chính sách bảo hành dài hạn cùng báo giá cạnh tranh khiến Mai Sơn Phát trở thành đối tác đáng tin cậy của hàng trăm công trình mỗi năm.

Lý do nên chọn Mai Sơn Phát:
✅ Sản xuất đúng tiêu chuẩn mác bê tông & kích thước.
✅ Bề mặt cọc láng mịn, không nứt, không rỗ.
✅ Hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
✅ Dịch vụ ép cọc trọn gói, máy móc hiện đại.
✅ Bảo hành dài hạn, giá thành cạnh tranh.

📞 Liên hệ ngay Mai Sơn Phát để nhận báo giá cọc dẫn ép âm mới nhất và được tư vấn cách tính chiều dài cọc ép âm chuẩn xác cho công trình của bạn.

Công ty Cổ phần Thi công Cọc Bê Tông Mai Sơn Phát

Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và mang đến cho bạn giải pháp nền móng vững chắc, an toàn, góp phần vào sự thành công và bền vững cho mọi công trình.

Báo giá cọc dẫn ép âm không chỉ phụ thuộc vào kích thước, chiều dài hay mác bê tông, mà còn chịu ảnh hưởng bởi thời điểm thi công, vị trí công trình và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp bạn dễ dàng so sánh, lựa chọn được phương án tối ưu nhất về chi phí và chất lượng.

Tags: