Cống hộp đôi (hay còn gọi là cống hộp nhiều khoang) là loại cống có tiết diện hình hộp chữ nhật hoặc hình vuông, bao gồm hai khoang dẫn dòng chảy trở lên được bố trí song song. Thiết kế này khác biệt so với cống hộp đơn chỉ có một khoang, mang lại nhiều lợi ích và phù hợp với các yêu cầu thoát nước có lưu lượng lớn hoặc cần phân chia dòng chảy.
1. Cấu tạo của Cống hộp đôi
Cống hộp đôi thường được sản xuất từ bê tông cốt thép đúc sẵn tại nhà máy, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Cấu tạo cơ bản của một đốt cống hộp đôi bao gồm:
- Vỏ bê tông: Được làm từ bê tông mác cao (thường là C25 tương đương Mác 300 hoặc cao hơn tùy yêu cầu thiết kế) với các nguyên liệu cơ bản như xi măng, cát, đá và nước, cùng các chất phụ gia. Bê tông phải đảm bảo độ đặc chắc, khả năng chống thấm và chịu mài mòn tốt.
- Cốt thép: Hệ thống cốt thép được bố trí dày đặc và tính toán kỹ lưỡng bên trong vỏ bê tông. Cốt thép tạo thành một khung chịu lực, tăng cường khả năng chịu nén, chịu uốn, chịu kéo và chống lại các tác động từ tải trọng bên trên (đất đắp, giao thông) cũng như áp lực nước.
- Vách ngăn giữa các khoang: Điểm đặc trưng của cống hộp đôi là có một hoặc nhiều vách ngăn bằng bê tông cốt thép chia lòng cống thành các khoang riêng biệt. Các vách ngăn này được đúc liền khối với thành cống, đảm bảo sự vững chắc.
- Mối nối: Các đốt cống hộp đôi được kết nối với nhau bằng mối nối âm dương hoặc mối nối phẳng, sử dụng vữa xi măng mác cao hoặc gioăng cao su kín khít để đảm bảo chống rò rỉ nước.

2. Ưu điểm của Cống hộp đôi
- Khả năng thoát nước cực lớn: Với hai hoặc nhiều khoang, cống hộp đôi có diện tích mặt cắt ngang lớn hơn đáng kể so với cống hộp đơn cùng chiều rộng tổng thể, cho phép dẫn được lượng nước rất lớn, phù hợp cho các khu vực có lượng mưa lớn, lưu lượng xả thải cao hoặc các tuyến kênh mương lớn.
- Tăng cường khả năng chịu lực: Các vách ngăn giữa các khoang không chỉ phân chia dòng chảy mà còn đóng vai trò như các dầm hoặc cột đỡ, giúp tăng cường khả năng chịu lực của toàn bộ cấu trúc cống dưới tác động của tải trọng giao thông nặng nề hoặc đất đắp cao.
- Linh hoạt trong vận hành:
- Có thể tách biệt các loại dòng chảy (ví dụ: một khoang thoát nước mưa, một khoang thoát nước thải).
- Trong trường hợp cần sửa chữa hoặc bảo trì một khoang, có thể tạm thời chuyển hướng dòng chảy sang khoang còn lại mà không làm gián đoạn hoàn toàn hệ thống.
- Dễ dàng điều tiết dòng chảy bằng cách đóng/mở một số khoang nhất định.
- Dễ dàng bảo trì, nạo vét: Thiết kế hình hộp cho phép việc tiếp cận và vệ sinh bên trong cống dễ dàng hơn so với cống tròn.
- Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Được sản xuất từ bê tông cốt thép chất lượng cao theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, cống hộp đôi có khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ công trình dài hạn.
- Lắp đặt tiện lợi: Cống hộp đôi thường được đúc sẵn tại nhà máy, giúp rút ngắn thời gian thi công tại công trường, đảm bảo chất lượng đồng đều và tối ưu chi phí.
3. Ứng dụng của Cống hộp đôi
Cống hộp đôi là giải pháp tối ưu cho các công trình hạ tầng quy mô lớn và có yêu cầu cao về khả năng thoát nước, chịu lực:
- Hệ thống thoát nước chính: Sử dụng làm tuyến cống thoát nước mưa hoặc nước thải chính cho các khu đô thị lớn, khu công nghiệp, sân bay, cảng biển.
- Cống dưới đường giao thông huyết mạch: Đặc biệt phù hợp cho các tuyến đường cao tốc, quốc lộ, đường vành đai nơi có tải trọng xe lớn và lưu lượng nước cần thoát cao.
- Hệ thống kênh dẫn nước lớn: Trong các dự án thủy lợi, dẫn nước tưới tiêu hoặc tiêu úng cho các vùng nông nghiệp rộng lớn.
- Hầm kỹ thuật đa năng: Có thể sử dụng làm hầm kỹ thuật để chứa đồng thời nhiều loại hạ tầng ngầm khác nhau như cáp điện, cáp viễn thông, đường ống cấp thoát nước nhỏ hơn, tạo ra một hành lang kỹ thuật hiệu quả.
4. Tiêu chuẩn áp dụng
Việc sản xuất và lắp đặt cống hộp đôi phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả hoạt động. Tại Việt Nam, một số tiêu chuẩn chính áp dụng cho cống hộp bê tông cốt thép bao gồm:
- TCVN 9116:2012: Tiêu chuẩn Quốc gia về “Cống hộp bê tông cốt thép thoát nước” quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với cống hộp đúc sẵn.
- Các tiêu chuẩn liên quan đến vật liệu: TCVN 1651 (thép cốt bê tông), TCVN 2682 (xi măng), TCVN 7570 (cốt liệu cho bê tông), TCVN 4506 (nước trộn cho bê tông và vữa),…
Khi lựa chọn cống hộp đôi, cần chú ý đến các thông số kỹ thuật như kích thước lòng cống (chiều rộng x chiều cao của mỗi khoang), tổng chiều rộng cống, chiều dài đốt cống, và cấp tải trọng thiết kế (ví dụ: tải trọng VH, tải trọng HL93) để đảm bảo phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án.